Skip to content

thubv/gino

Folders and files

NameName
Last commit message
Last commit date

Latest commit

eece8bc · Jul 27, 2024

History

6 Commits
May 29, 2024
Jul 27, 2024

Repository files navigation

Mục lục

Chương 5: Kiến thức về dụng cụ, máy móc, vật liệu và thiết bị đo lường được sử dụng tại công trường

5.1 Dụng cụ, máy móc, vật liệu và thiết bị đo lường đặc thù theo ngành nghề

  • 5.1.1 Máy móc xây dựng
  • 5.1.2 Công việc lắp đặt thiết bị điện
  • 5.1.3 Công việc viễn thông điện
  • 5.1.4 Công việc ống dẫn
  • 5.1.5 Công việc thiết bị điều hòa không khí lạnh
  • 5.1.6 Công việc thiết bị vệ sinh cấp thoát nước
  • 5.1.7 Công việc cách nhiệt và cách nhiệt lạnh
  • 5.1.8 Công việc thiết bị cứu hỏa

5.2 Dụng cụ, máy móc, vật liệu và thiết bị đo lường thông dụng

  • 5.2.1 Dụng cụ điện
  • 5.2.2 Đào, san phẳng và nén chặt
  • 5.2.3 Đánh dấu và in dấu
  • 5.2.4 Đo lường và kiểm tra
  • 5.2.5 Cắt, uốn và đục
  • 5.2.6 Đánh và kéo
  • 5.2.7 Mài và đánh bóng, khoan lỗ
  • 5.2.8 Buộc và cố định
  • 5.2.9 Trộn và nhào
  • 5.2.10 Bảo dưỡng
  • 5.2.11 Loại bỏ bụi bẩn
  • 5.2.12 Vận chuyển vật liệu
  • 5.2.13 Treo, nâng và kéo
  • 5.2.14 Bàn làm việc và thang
  • 5.2.15 Vệ sinh

Chương 6: Kiến thức về thi công tại công trường xây dựng

6.1 Các vấn đề chung tại công trường xây dựng

  • 6.1.1 Đặc điểm của công trình xây dựng
  • 6.1.2 Kế hoạch thi công
  • 6.1.3 Quản lý thi công
  • 6.1.4 Chuẩn bị trước khi thi công
  • 6.1.5 Đánh dấu (墨付け)

6.2 Kiến thức thi công gia công ống

  • 6.2.1 Gia công ống thép cacbon cho đường ống
  • 6.2.2 Gia công ống nhựa cứng Polyvinyl Chloride
  • 6.2.3 Gia công ống thép lót nhựa cứng cho đường nước

6.3 Công trình thiết bị điều hòa không khí lạnh

  • 6.3.1 Gia công ống đồng có vỏ bọc cho môi chất lạnh
  • 6.3.2 Kết nối ống môi chất lạnh

6.4 Công trình cách nhiệt và cách nhiệt lạnh

  • 6.4.1 Hình dạng và các loại vật liệu cách nhiệt
  • 6.4.2 Ví dụ về cách nhiệt và cách nhiệt lạnh cho đường ống
  • 6.4.3 Ví dụ về cách nhiệt và cách nhiệt lạnh cho ống dẫn khí

6.5 Công trình đường ống dịch vụ công cộng

  • 6.5.1 Thi công ống gang dẻo cho đường nước
  • 6.5.2 Kết nối EF cho đường nước và khí
  • 6.5.3 Các điểm cần chú ý trong công trình điện và viễn thông
  • 6.5.4 Các điểm cần chú ý trong công trình chôn ống

6.6 Công trình tấm kim loại xây dựng

  • 6.6.1 Gia công tấm kim loại
  • 6.6.2 Phương pháp kết nối ống dẫn khí

6.7 Công trình thiết bị điện

  • 6.7.1 Các điểm cần chú ý khi làm việc với thiết bị điện cao áp và trạm biến áp
  • 6.7.2 Ngắn mạch, chạm đất, rò điện
  • 6.7.3 Các điểm cần chú ý khi thi công ép dây điện
  • 6.7.4 Cắt, hỏng hóc ống chôn ngầm và dây điện treo trên không
  • 6.7.5 Các điểm cần chú ý khi sử dụng đường

6.8 Công trình điện và viễn thông

  • 6.8.1 Các loại thiết bị điện và viễn thông
  • 6.8.2 Thiết lập đường ống ngầm
  • 6.8.3 Các điểm cần chú ý khi làm việc

6.9 Công trình lò

  • 6.9.1 Các loại công trình lò

6.10 Công trình thiết bị cứu hỏa

  • 6.10.1 Các loại thiết bị cứu hỏa

Chương 7: An toàn trong công việc xây dựng

7.1 Tai nạn tử vong trong công việc xây dựng

  • 7.1.1 Tình trạng tai nạn tử vong trong công việc xây dựng
  • 7.1.2 Các loại tai nạn tử vong
  • 7.1.3 Đặc điểm của công trình hạ tầng và thiết bị với số vụ tai nạn tử vong cao

7.2 Hoạt động an toàn tại công trường xây dựng

  • 7.2.1 Chu kỳ thi công an toàn
  • 7.2.2 Đào tạo an toàn vệ sinh cho người mới
  • 7.2.3 Đào tạo người mới vào công trường
  • 7.2.4 Trang bị để làm việc an toàn
  • 7.2.5 Biện pháp phòng chống say nắng
  • 7.2.6 Biển báo để nhận thức về công việc an toàn
  • 7.2.7 Hiểu biết về lỗi của con người (human error)



Chương 5: Kiến thức về dụng cụ, máy móc, vật liệu và thiết bị đo lường được sử dụng tại công trường (工事現場で使われる工具、機械、材料、計測器の知識)

5.1 Dụng cụ, máy móc, vật liệu và thiết bị đo lường đặc thù theo ngành nghề (職種固有の工具、機械、材料、計測器)

5.1.1 Máy móc xây dựng (建設機械)

Máy đào thủy lực (バックホウ)

  • Máy đào thủy lực sử dụng xi lanh thủy lực để điều khiển cần, cánh tay, và gầu. Nó thực hiện các công việc như đào và chất liệu lên xe tải bằng cách xoay bộ phận phía trên. Có thể thay đổi các phụ kiện để sử dụng máy cho nhiều mục đích khác nhau như phá đá, cắt, và nghiền.

Máy đầm (転圧機)

  • Máy đầm dùng để nén đất bằng trọng lượng của nó. Có nhiều loại máy đầm với vật liệu và hình dạng con lăn khác nhau.

Máy đầm lăn (ロードローラ)

  • Máy đầm lăn sử dụng con lăn bằng sắt để nén đất. Nó được sử dụng trong các công việc lát đường để nén nền đường và lớp đường dưới.

Máy đầm lốp (タイヤローラ)

  • Máy đầm lốp sử dụng con lăn bằng cao su để nén đất. Nó dễ dàng nén các loại đất thông thường và đá dăm trong các lớp đường. Máy đầm lốp cũng được sử dụng để nén nhựa đường.

Máy đầm rung (振動ローラ)

  • Máy đầm rung sử dụng con lăn bằng sắt và nén đất bằng cách rung. Thông thường, nó tạo rung động theo hướng thẳng đứng, nhưng cũng có loại tạo rung động theo chiều ngang. Máy đầm rung có hiệu quả nén cao ngay cả khi kích thước nhỏ.

Máy xúc lật (トラクターショベル)

  • Máy xúc lật có gầu lắp ở phía trước của máy kéo. Nó có thể xúc và nâng đất đá lên xe tải hoặc di chuyển các phương tiện khác. Ngoài ra, máy xúc lật còn có thể được trang bị thêm các phụ kiện như cánh tay cắt, máy đập, và các thiết bị khác để thực hiện nhiều công việc khác nhau.

Máy xúc bánh lốp (ホイールローダ)

  • Xe có bánh lốp với gầu lớn lắp ở phía trước. Nó di chuyển bằng bánh lốp và thực hiện các công việc như xúc đất, đá và các vật liệu khác, sau đó chất lên xe tải.

Xe tải ben (ダンプトラック)

  • Xe tải ben chuyên dùng để vận chuyển đất, đá và các vật liệu khác. Nó có thể nghiêng thùng để đổ tải. Thường được sử dụng cùng với máy đào thủy lực và máy xúc lật.

Cần cẩu (クレーン)

  • Cần cẩu sử dụng động lực để nâng và di chuyển hàng hóa theo phương ngang. Có nhiều loại cần cẩu như cần cẩu tháp, cần cẩu xe tải, và cần cẩu bánh xích.

Cần cẩu tháp (タワークレーン)

  • Cần cẩu tháp được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng. Phần cẩu được lắp trên một trụ gọi là cột. Có hai loại: "cột trèo" và "sàn trèo".

Cần cẩu xe tải (トラッククレーン)

  • Cần cẩu được lắp trên xe tải.

Cần cẩu bánh xích (クローラクレーン)

  • Cần cẩu bánh xích có thể hoạt động trên nhiều loại địa hình khác nhau, kể cả tuyết và mặt đất không được lát.

5.1.2 Công việc lắp đặt thiết bị điện (電気設備工事)

Thiết bị kiểm tra điện (検電器)

  • Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra xem có điện hay không. Có loại dùng cho điện áp thấp (低圧用) và loại dùng cho điện áp cao (高圧用).

Thiết bị kiểm tra pha (検相器)

  • Dùng để xác nhận hướng quay (thứ tự pha) trong hệ thống điện ba pha (動力電源の3相2線式配線で、回転方向(位相の順番)を確認する機器).

Đồng hồ đo điện (テスター・マルチメーター)

  • Thiết bị này dùng để kiểm tra trạng thái của mạch điện và điện áp (電気回路や電圧等の状態を調べる機器).

Thiết bị kiểm tra ổ cắm (コンテスター)

  • Thiết bị đo để kiểm tra cực dương, cực âm và tiếp đất của ổ cắm (コンセントのプラス・マイナス、アースをチェックする測定器).

Đồng hồ kẹp (クランプメーター)

  • Thiết bị đo dòng điện bằng cách kẹp dây điện vào phần cảm biến (センサー部に電気線を挟むだけで電流を測定できる測定器).

Máy khoan điện (電動ハンマー)

  • Dụng cụ điện dùng để khoan tường và sàn nhằm tạo đường cho đường ống (配管経路を確保するために、壁やスラブを斫るための電動工具).

Cưa tay (廻し挽き)

  • Cưa tay để tạo lỗ trên tấm thạch cao và ván ép (石膏ボードやコンパネに、開口部を作るための「のこぎり」).

Dụng cụ uốn ống (ベンダー)

  • Dụng cụ dùng để uốn ống kim loại (金属管の曲げ作業に使う工具).

Ống dẫn điện (電線管)

  • Ống kim loại hoặc nhựa tổng hợp dùng để chứa dây điện (中に電線を収めることができる金属製または合成樹脂製の管).

Ống dẫn điện linh hoạt (可とう電線管)

  • Ống dẫn điện có thể uốn cong tự do (自由に曲げることができる電線管).

Ống dẫn điện kim loại linh hoạt (金属製可とう電線管)

  • Ống dẫn điện kim loại dễ dàng uốn cong (簡単に曲げることができる金属製の電線管).

Ống PF (PF管)

  • PF là viết tắt của Plastic Flexible conduit, là ống dẫn điện linh hoạt bằng nhựa không chịu nhiệt (耐燃性がない合成樹脂の可とう電線管).

Ống CD (CD管)

  • CD là viết tắt của Combined Duct, là ống dẫn điện linh hoạt bằng nhựa không chịu nhiệt, thường được dùng để chôn trong bê tông (耐燃性がない合成樹脂の可とう電線管。コンクリートに埋設用として使われることが多くあります).

Ống E (E管)

  • Ống thép không ren với các kích thước biểu thị bằng đường kính ngoài như E19, E25 (ねじなしの鋼製電線管。太さは外形の寸法で、E19、E25のように表します).

Ống C (C管)

  • Ống thép mỏng có ren, còn gọi là ống thép mỏng dẫn điện (肉薄の金属製のねじがある電線管、薄鋼電線管ともいいます。合成樹脂の電線管より衝撃に強く、耐久力もあるため、屋内の露出配管に使われます).

Ống G (G管)

  • Ống thép dày có ren, còn gọi là ống thép dày dẫn điện, bề mặt được mạ kẽm nên có khả năng chống chịu thời tiết (肉厚の金属製のねじがある電線管で、厚鋼電線管ともいいます。表面がメッキ処理されているので、耐候性があります).

Ống giấy (ボイド管)

  • Ống giấy dùng để tạo lỗ xuyên qua sàn, dầm và tường (スラブ・梁・壁などを貫通する穴を作るときに使う紙製の管).

Khớp nối (カップリング)

  • Khớp nối dùng để kết nối các ống dẫn điện cùng loại, khớp nối kết hợp được sử dụng để kết nối các ống dẫn điện khác loại (種類が同じ電線管を接続するコネクタです。種類が異なる電線管を接続するコネクタは、コンビネーションカップリングを使います).

Nắp cuối (エンドカバー)

  • Nắp dùng để che đầu cáp khi kéo cáp ra từ trần nhà (天井からケーブルを引き出す個所に使用するカバー).

Thanh nối (スタットバー)

  • Thanh kim loại dùng để gắn hộp điện vào tường hoặc sàn (壁面やスラブの配筋を利用して、簡単にボックスを取り付けるための金具).

Hộp nổi (露出ボックス)

  • Hộp điện được gắn nổi trên tường (壁に露出させて取り付けるボックス).

Hộp công tắc nổi (露出スイッチボックス)

  • Hộp chứa các thiết bị điện như công tắc và ổ cắm (コンセントやスイッチの配線器具を収納するボックス).

Hộp ngã ba (アウトレットボックス)

  • Hộp điện dùng để phân nhánh và kết nối các dây dẫn (電線の配線工事において、配線の分岐や接続を行うためのボックス).

Kẹp đồng trục (ラジアスクランプ)

  • Kẹp để kết nối điện giữa hộp kim loại và ống dẫn kim loại (鋼製アウトレットボックスと金属管を電気的に接続するための設置金具).

Hộp kéo (プルボックス)

  • Hộp dùng để kết nối và phân nhánh các dây cáp, không thể kết nối hoặc phân nhánh cáp bên trong ống dẫn điện, nên phải thực hiện việc này bên trong hộp kéo (ケーブルとケーブルの接続や、分岐に使うボックスです。電線管の中でケーブルの接続や分岐ができないため、ケーブルボックス内でこれを行います。金属製と樹脂製があります).

Nắp sơn (塗代カバー)

  • Nắp gắn vào hộp điện được chôn trong bê tông để che chắn (コンクリートに埋め込まれるボックスに取り付けるカバー).

Đầu nối hộp (ボックスコネクタ)

  • Đầu nối để kết nối hộp ngã ba với ống kim loại hoặc ống PF (アウトレットボックスと金属管やPF管をつなぐための部材です。ボックス側に取り付けます).

Đầu cuối ép (圧縮端子)

  • Đầu cuối để kết nối dây điện với thiết bị hoặc dây điện khác bằng cách nén đầu cuối để cố định dây điện (電線と機器や電線どうしをつなげるための端子です。接続部分に圧力を加えて端子をつぶすことで電線を固定します。用途に応じて、様々な形状や大きさがあります).

Máy ép (圧縮機)

  • Dụng cụ để nén đầu cuối ép và dây điện với nhau bằng cách thêm áp lực vào đầu cuối (圧縮端子の接合部に圧力を加えて、圧縮端子と電線を接合する工具です).

Kìm ép (圧着ペンチ)

  • Dụng cụ để nén đầu cuối ép và dây điện với nhau bằng cách thêm áp lực vào đầu cuối. Có hai loại: loại cho đầu cuối (tay cầm màu đỏ) và loại cho ống nối tròn (tay cầm màu vàng) (圧着端子の接合部に圧力を加えて、圧着端子と電線を接合する工具です。端子用(持ち手部分が赤色)とリングスリーブ用(持ち手部分が黄色)の2種類があります).

Đầu cuối ép (圧着端子)

  • Đầu cuối được gắn vào đầu dây điện để kết nối. Dây c

áp được đưa vào lỗ của đầu cuối ép, sau đó nén đầu cuối và dây cáp để cố định (電線の端に取り付ける、接続用の端子です。圧着端子の接合部の穴に入れたケーブルを、圧着端子の接合部ごと、押しつぶしてケーブルを固定します。圧着端子に合った工具を使います).

Ống nối tròn (リングスリーブ)

  • Vật liệu dùng để kết nối nhiều dây điện với nhau bằng cách đưa lõi dây vào lỗ tròn của ống nối và sử dụng kìm ép để nén ống nối (複数の電線を接続するための部材です。リング状の穴に芯線を差し込み、リングスリーブ用の圧着工具を使って圧着します).

Đầu nối que (棒端子)

  • Đầu nối ép có đầu dạng que (端子の先が棒状になっている圧着端子です).

Đầu nối T (T型コネクタ)

  • Đầu nối dùng để phân nhánh dây điện từ dây chính bằng cách nén đầu nối và dây phân nhánh (母線の途中から電線を分岐させるとき、母線と分岐線を圧着するためのコネクタです).

Đầu nối cắm (差し込みコネクタ)

  • Đầu nối dùng để kết nối dây điện bằng cách cắm lõi dây vào đầu nối (電線を接続する時に使う部材です。芯線を差し込むだけで接続できます).

COS (Change Over Switch)

  • Công tắc chuyển đổi (切り換えスイッチ).

Băng tự dính (自己融着テープ)

  • Băng keo tự dính khi kéo dài 2-3 lần và quấn quanh ống. Được sử dụng trong các biện pháp chống rò rỉ nước và ống nước (2〜3倍に引き伸ばしながら管などに巻き付けると、テープの裏と表が密着するテープです。水道管や水漏れ対策などに使われます).

Thanh tiếp đất (接地棒)

  • Thanh kim loại dùng để cắm xuống đất và nối đất. Thường được làm bằng sắt mạ đồng (地中に打ち込みアースをとるための棒です。鉄に銅メッキされたものが一般的です。アース棒ともいいます).

Đầu nối tiếp đất (リード端子)

  • Vật liệu dùng để kết nối thanh tiếp đất và dây tiếp đất (接地棒と接地線をつなげる部材です).

Hố kỹ thuật (ハンドホール)

  • Hố kỹ thuật được sử dụng để chứa các dây cáp điện và viễn thông (電気、通信配線用に使われるブロックマンホールです).

Miệng chuông (ベルマウス)

  • Vật liệu bảo vệ dây cáp khi kéo vào để tránh làm hỏng dây (ケーブルを引き込むときにケーブルに傷をつけないようにするための部材です).

Dây dẫn (呼び線)

  • Dây dẫn được sử dụng để kéo dây điện hoặc cáp qua ống dẫn. Dây dẫn được kéo trước vào ống để khi cần kéo dây chính thì chỉ cần nối dây chính với dây dẫn và kéo dây dẫn (管に電線やケーブルを通すときに、本線を通しやすくためにあらかじめ管の中に通しておく線です。本線と呼び線をつなぎ、呼び線を引くことで本線を通すことができます).

Giá cáp (ケーブルラック)

  • Giá hình thang dùng để sắp xếp và tổ chức nhiều dây cáp điện lực. Khi số lượng cáp ít, có thể sử dụng móc cáp (たくさんの電力線などのケーブル類をまとめて整理するために使われる梯子の形をしたラックです。本数が少ない場合は、ケーブルフックを使います).

Phụ kiện (役物)

  • Vật liệu có hình dạng đặc biệt được sử dụng ở các vị trí và mục đích cụ thể (特定の位置や目的に応じて使われる、特殊な形状をした部材です).

Khớp nối (継手)

  • Vật liệu để kết nối hai bộ phận với nhau. Khi kết nối hai giá cáp với nhau, có thể sử dụng khớp nối "自在継手" để điều chỉnh góc độ (2つの部品を接続するための部材です。2つのケーブルラックを接続する時に、ケーブルラックどうしに角度をつけて接続できる継手として「自在継手」があります).

Dây tiếp đất (アースボンド線)

  • Dây dùng để nối điện giữa các giá cáp khi kết nối chúng lại với nhau. Có loại "ノンボンド継手" không cần dây tiếp đất (ケーブルラックをつなげたときに、ラックどうしを電気的に接続するために使う接続線です。アースボンド線を不要とした「ノンボンド継手」という金具もあります).

Kênh dẫn (ダクターチャンネル)

  • Vật liệu hình chữ U dùng để hỗ trợ giá cáp và ống dẫn điện (ケーブルラックや電線管などを支持するためのバンガー部材です。断面は「コの字型」をしています).

Đường đua (レースウェイ)

  • Vật liệu cung cấp chức năng cấp điện, dùng để lắp đặt đèn chiếu sáng. Có thể treo đèn trong các nhà kho không có trần hoàn thiện bằng cách sử dụng bu lông treo (給電機能を持つ、照明などを取り付けるための部材です。吊りボルトを用いて吊り下げることで、天井仕上げがない倉庫などの場所に照明を取り付けることができます).

Giảm chấn (振れ止め)

  • Vật liệu hỗ trợ đường đua để không bị rung lắc (レースウェイが揺れないように、斜めに支持する部材です).

Bu lông treo (吊りボルト)

  • Bu lông được gắn vào các insert được chôn trong sàn bê tông. Sử dụng bu lông không có đầu (bu lông toàn ren) để treo (スラブに埋め込まれたインサートに取り付けるボルトです。ボルトには、頭部を持たない長い「全ねじボルト」を用います).

Giá đỡ bu lông treo (吊りボルト支持金具)

  • Vật liệu dùng để treo bu lông treo mà không cần khoan lỗ trên các loại thép hình hoặc tấm sàn (各種の形鋼やデッキプレートなどに、穴を開けることなく吊りボルトを吊り下ろすための金具です。取り付ける箇所に応じて、さまざまな形があります).

Đai ốc đôi (ダブルナット)

  • Sử dụng hai đai ốc để ngăn chặn đai ốc bị lỏng do rung động (振動などによってナットが緩みにくくするために、2つ付けたナットのことです).

Yên ngựa (サドル)

  • Vật liệu dùng để gắn ống dẫn điện trực tiếp vào tường hoặc trần (電線管を壁や天井に直接取り付けるための金具です).

Tủ điện (盤)

  • Thiết bị phân nhánh nguồn điện và cung cấp điện cho các thiết bị khác nhau. Bên trong tủ điện có các bộ ngắt mạch và thiết bị khác. Có hai loại: tủ điện đứng và tủ điện treo tường (電源を分岐させて各機器へ電気を供給するための装置です。中にはブレーカーなどが入っています。床に置く「自立盤」と壁に取り付ける「壁掛け盤」があります).

Đế tủ (チャンネルベース)

  • Đế dùng để đặt tủ điện đứng lên sàn (自立盤を据え付けるときに盤と床の間に入れる台座です).

Dây điện cách điện (絶縁電線)

  • Dây điện được làm bằng đồng hoặc vật liệu dẫn điện khác, được bọc bởi lớp cách điện (銅などでできた電気を通す線のまわりを絶縁性の被覆で覆ったものです).

Kìm tuốt dây (ワイヤーストリッパー)

  • Dụng cụ để

tuốt lớp cách điện của dây điện (被覆のある電線の被覆を剥き取る工具です).

Thước đo chiều dài tuốt dây (ストリップゲージ)

  • Thước đo dùng để đo chiều dài tuốt lớp cách điện của dây điện. Thước đo này được gắn vào kìm tuốt dây (電線の被覆を剥き取るとき、その長さを測るためのゲージ。ワイヤーストリッパーに取り付けて使います).

Dao điện (電工ナイフ)

  • Dao dùng để tuốt lớp cách điện của dây cáp trong công việc điện (電気工事のとき、ケーブルの被覆をむくときに使うナイフです).

Dây điện PVC trong nhà (IV)

  • Viết tắt của Indoor PVC, dây điện cách điện PVC dùng cho hệ thống dây điện trong nhà (屋内配線用のビニル絶縁電線です).

Cáp điện phẳng VVF (VVF)

  • Viết tắt của Vinyl insulated Vinyl sheathed Flat-type cable, dây cáp điện phẳng cách điện PVC (フラットな形状のビニルで絶縁された電気線です).

Cáp điện tròn VVR (VVR)

  • Viết tắt của Vinyl insulated Vinyl sheathed Round-type cable, dây cáp điện tròn cách điện PVC (丸い形状のビニルで絶縁された電気線です).

Cáp EM-EEF (EM-EEF)

  • Cáp VVF với vỏ ngoài bằng polyethylene, có khả năng chống cháy cao (外装がポリエチレンのVVFケーブルです。耐燃性に優れています).

Kìm tuốt cáp VVF (VVFストリッパー)

  • Dụng cụ để tuốt vỏ ngoài và lớp cách điện của cáp VVF (VVFケーブルの外装と芯線被覆を剥き取る工具です).

Cáp CV (CVケーブル)

  • Viết tắt của Cross-linked polyethylene insulated Vinyl sheath cable, cáp sử dụng polyethylene liên kết ngang, có khả năng chống cháy cao hơn EM-EEF, dùng cho hệ thống dây điện chiếu sáng và động lực (絶縁体に、EM-EEFよりさらに耐燃性がある「架橋ポリエチレン」を使ったケーブルです。電灯、動力設備などの配線用に用います).

Cáp CT (CT)

  • Cáp điện với vỏ ngoài bằng cao su, có khả năng chịu mài mòn và chịu va đập cao, dùng làm dây điện di động (外装にゴム系の素材を用いた電線です。耐摩耗性・耐衝撃性に優れているため、移動用の電線として用いられます).

Cáp VCT (VCT)

  • Cáp điện với vỏ ngoài bằng PVC, có khả năng chống cháy, mềm dẻo và chống nước, dùng làm dây điện di động (外装にビニル系の素材を用いた移動用電線です。耐燃性だけではなく、柔軟性と耐水性に優れています).

Cầu dao quá dòng (過電流遮断機)

  • Cầu dao tự động ngắt điện khi có dòng điện quá tải, bảo vệ thiết bị. Còn được gọi là breaker. Hiện nay, cầu dao không cầu chì (NFB) được sử dụng cho hệ thống dây điện (遮断器は、電路に過大電流が流れたときに、自動的に、機器への電気の供給を止める安全装置です。ブレーカーとも呼ばれます。現在では、配線用にノーヒューズブレーカー(NFB)が用いられます).

Rơ le (リレー)

  • Công tắc có thể bật tắt bằng điện (電気によってオンとオフを切り替えることができるスイッチです).

Rơ le nhiệt (サーマルリレー)

  • Rơ le ngắt mạch khi nhiệt độ tăng cao, dùng để bảo vệ các thiết bị điện như động cơ (温度上昇によって回路を遮断できるリレーです。モーターなどの電動機の保護用に使われます).

Ổ cắm (コンセント)

  • Ổ cắm gắn trên tường, trong gia đình thường dùng loại 100V đơn pha. Có loại âm tường và loại gắn nổi (壁に取り付けられる差し込み口で、一般家庭では単相100Vです。埋め込み型や露出型などがあります。埋め込み型は、埋め込み連用取り付け枠に取り付けます).

5.1.3 Công việc viễn thông điện (電気通信工事)

Hộp đấu dây (クロージャ)

  • Hộp đấu dây được sử dụng để kết nối các lõi dây cáp trong hệ thống dây dẫn trên không (架空配線で、ケーブル芯線どうしを接続するための箱です). Hộp đấu dây được lắp đặt trên cột điện (電柱上に設置されます).

Máy kéo cáp (ケーブル繰り出し機)

  • Máy kéo cáp sử dụng ròng rọc để dễ dàng kéo cáp từ trống cáp (滑車を使った、ケーブルの送り出し機です。ケーブルドラムから、簡単にケーブルを引き出すことができます).

Dây treo (つり線)

  • Dây treo dùng để giảm lực căng trên cáp trong hệ thống dây dẫn trên không, còn gọi là dây messanger (架空配線において、ケーブルに張力がかからないようにするためのワイヤーです。「メッセンジャーワイヤー」ともいいます).

Ròng rọc treo (金車)

  • Ròng rọc treo được gắn vào dây treo để kéo cáp. Dây cáp được đặt trên ròng rọc để dễ dàng kéo (つり線に取り付けるケーブルを、けん引するときに使う滑車です。つり線に取り付けた金車の滑車部分にケーブルをのせることで、ケーブルが引きやすくなります).

Bộ căng dây (張線器)

  • Bộ căng dây kết hợp với kìm giữ dây để căng dây treo bằng cách kéo cần (掴線器と組み合わせて、つり線に張力をかけるための機器です。レバーを引くことで、つり線に張力をかけることができます).

Kìm giữ dây (掴線器)

  • Kìm giữ dây dùng để giữ dây treo (つり線をつかむ道具です).

Bộ chỉnh lưu (整流器)

  • Thiết bị chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (交流を直流に変換する装置です).

Ắc quy (蓄電池)

  • Thiết bị lưu trữ điện năng bằng cách sạc điện (電気を充電して貯めておくことができる装置です).

Cáp quang (光ファイバー)

  • Cáp quang được làm từ hai loại thủy tinh có chiết suất khác nhau, phần lõi truyền tải ánh sáng gọi là "core", phần xung quanh gọi là "cladding". Phần bên ngoài được bọc bởi lớp nhựa nylon (光ファイバーは、屈折率の異なる2つの石英ガラスが用いられており、光を伝搬する中心部を「コア」、その周りを「クラッド」といいます。さらにその周りは、ナイロン皮膜で覆われています).

Cáp quang bó (光ファイバーケーブル)

  • Cáp quang được bó thành sợi và có nhiều loại khác nhau như 20 lõi, 100 lõi, 400 lõi (光ファイバーを束ねて、ケーブル形態にしたものです。20芯、100芯、400芯など、様々な種類があります).

Cáp kim loại (メタルケーブル)

  • Cáp kim loại sử dụng lõi dây bằng đồng để truyền tín hiệu điện. Có các loại như cáp đồng trục và cáp xoắn đôi (芯線に銅を使用したケーブルです。電気信号で通信を行います。同軸ケーブル、ツイストペアケーブルなどの種類があります).

Cáp đồng trục (同軸ケーブル)

  • Cáp đồng trục có cấu trúc đặt chất cách điện xung quanh lõi dẫn điện và bọc thêm lớp dẫn điện khác. Loại cáp này thường được sử dụng cho ăng-ten truyền hình (信号を伝搬する導体の周囲に絶縁体を配置して、別の導体で覆った構造のケーブルです。テレビのアンテナ用ケーブルに使われるのは、この同軸ケーブルです).

Cáp xoắn đôi UTP (UTPツイストペアケーブル)

  • Cáp xoắn đôi UTP có hai dây dẫn xoắn lại với nhau. Rẻ hơn và mềm hơn so với cáp đồng trục. Tốc độ truyền tải tối đa được phân loại thành các cấp độ khác nhau. Sử dụng cho điện thoại và mạng (2本の導線をペアにしてひねったケーブルです。同軸ケーブルよりも安く、やわらかいという特徴があります。最大転送速度によってカテゴリ分けがされています。カテゴリによって電話や、ネットワーク用として使い分けます).

Cáp tự chống đỡ (自己支持ケーブル)

  • Cáp tự chống đỡ có dây chống đỡ tích hợp, có thể lắp trực tiếp lên cột điện và sử dụng cho hệ thống dây dẫn trên không (ケーブルを支持するための支持線が一体化されているケーブルです。電柱に直接支持できます。架空配線に使用されます).

Máy nối cáp quang bằng cách hàn nhiệt (光ファイバー融着接続機)

  • Máy nối cáp quang bằng cách hàn nhiệt các đầu sợi cáp quang. Phương pháp này được gọi là "kết nối bằng cách hàn nhiệt" (2本の光ファイバーケーブルの先端部を溶かして接続するための機械です。この接続方法を「融着接続」といいます).

Ống bảo vệ sợi quang (ファイバー保護スリーブ)

  • Ống bảo vệ sợi quang được sử dụng để bảo vệ phần nối hàn nhiệt, cố định cáp bằng nhiệt (融着接続をしたときに、接続部を保護するためのスリーブです。熱で収縮させて、ケーブルに固定します).

Dụng cụ giữ sợi quang (ファイバーホルダ)

  • Dụng cụ giữ sợi quang để cài đặt vào máy cắt sợi quang và máy nối hàn nhiệt (光ファイバーを、ジャケットリムーバやファイバカッター、融着接続機にセットするための器具です).

Dụng cụ tuốt vỏ cáp quang (ジャケットリムーバ)

  • Dụng cụ dùng để tuốt vỏ cáp quang (光ファイバーの被覆を除去するための工具です).

Máy cắt sợi quang (ファイバカッター)

  • Dụng cụ cắt sợi quang, chuẩn bị đầu cáp cho quá trình hàn nhiệt (光ファイバーケーブルを切断するための工具です).

Đầu nối cáp quang (光コネクタ)

  • Đầu nối dùng để kết nối sợi quang, có thể dễ dàng cắm và rút (光ファイバーケーブルを、接続するための部品です).

Máy đo công suất quang (光パワーメーター)

  • Thiết bị đo cường độ ánh sáng trong hệ thống truyền dẫn quang (光ファイバー通信に使う光の強度を測定するための装置です).

Máy thử nghiệm sợi quang OTDR (光パルス試験機)

  • Máy đo chiều dài tuyến, tổn thất và điểm bất thường trong sợi quang, còn được gọi là OTDR (Optical Time Domain Reflectometer) (光ファイバー芯線の線路長や、接続による損失、反射などの異常個所があるかどうかを測定することができます).

Máy kiểm tra cáp đồng trục (同軸ケーブルチェッカー)

  • Thiết bị kiểm tra tính thông mạch của cáp đồng trục (同軸ケーブルの導通を確認するための装置です).

Hub (ハブ)

  • Thiết bị tập trung dây dẫn cho mạng LAN có cấu trúc hình sao (スター型で有線LANを構成するときに、配線を集める装置です).

Switching Hub (スイッチングハブ)

  • Thiết bị chuyển mạch trong mạng truyền thông, chỉ gửi dữ liệu đến thiết bị đích dựa trên địa chỉ (通信ネットワークの中継装置の一つです).

Router (ルータ)

  • Thiết bị kết nối các mạng khác nhau và cho phép chúng giao tiếp với nhau (異なる複数のネットワーク間を結ぶ装置です).

Máy kiểm tra mạng LAN (LANテスター)

  • Thiết bị kiểm tra sự thông mạch và tính chính xác của các dây dẫn trong cáp mạng LAN (LANケーブルの両

端に取り付けられたモジュラープラグ間で、8本の線の配線が交差していないか、断線していないかを確認する装置です).

5.1.4 Công việc ống dẫn (管工事)

Ống dẫn và ống thông gió (配管・ダクト)

  • Ống dẫn nước hoặc khí được gọi là ống dẫn (配管), còn ống thông gió để dẫn không khí được gọi là ống thông gió (ダクト). Ống thông gió có hai loại: ống vuông (四角い形の角ダクト) và ống tròn (丸い形の丸ダクト, còn gọi là ống xoắn ốc スパイラルダクト).

Mỏ cặp ống (パイプ万力)

  • Dụng cụ dùng để cố định ống khi cắt hoặc nối ống (管の切断や接合をするときに、管を固定する工具).

Máy cắt ren ống (パイプねじ切機)

  • Máy dùng để cắt ren trên ống (パイプにねじを切るための機械).

Dụng cụ cắt ống (チューブカッター)

  • Dụng cụ dùng để cắt các loại ống mỏng làm bằng sắt, thép, đồng thau, đồng và nhôm (鉄・鋼・真鍮・銅・アルミニウムなどでできている薄い管を切る工具).

Dụng cụ uốn ống (チューブベンダー)

  • Dụng cụ dùng để uốn ống đồng (銅管を曲げる工具).

Dụng cụ cắt ống lớn (パイプカッター)

  • Dụng cụ dùng để cắt các loại ống lớn hơn làm bằng thép, đồng thau, đồng, gang rèn và chì (鋼・真鍮・銅・錬鉄・鉛でできているパイプを切る工具). Dụng cụ này có thể cắt các ống dày hơn so với dụng cụ cắt ống (チューブカッターに比べて、厚い管を切断できます).

Kìm ống (パイプレンチ)

  • Kìm dùng để nắm chặt và xoay các ống tròn không có điểm nắm, sử dụng khi nối ống và khớp nối (丸くてつかみ所のない管を強くつかんで回転させ、管と継手を接合する際に使用する工具). Còn gọi là "paipen" (パイレン).

Dụng cụ mở rộng ống (エキスパンダー)

  • Dụng cụ dùng để mở rộng đầu ống đồng để nối ống (銅パイプの端を広げて管をつなぐために使われる工具). Còn gọi là "kakukanki" (拡管器).

Dụng cụ loe đầu ống (フレアリングツール)

  • Dụng cụ dùng để mở rộng đầu ống mềm như ống đồng (銅パイプなどの軟質管の端面を広げる工具).

Dụng cụ vát mép (面取り器)

  • Dụng cụ dùng để làm nhẵn các mép cắt của ống sau khi cắt (管の切断後に切断面を滑らかにする工具).

About

No description, website, or topics provided.

Resources

Stars

Watchers

Forks

Releases

No releases published

Packages

No packages published