Skip to content

Commit 59e19ef

Browse files
chore(i18n): updating translations on 2024-08-12 (#913)
Co-authored-by: bmtcril <[email protected]>
1 parent 1da3d9d commit 59e19ef

File tree

1 file changed

+270
-0
lines changed
  • tutoraspects/templates/aspects/build/aspects-superset/localization

1 file changed

+270
-0
lines changed

tutoraspects/templates/aspects/build/aspects-superset/localization/locale.yaml

Lines changed: 270 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -6192,6 +6192,276 @@ uk:
61926192
xAPI Events Over Time v2: Події xAPI з часом v2
61936193
'{{ASPECTS_INSTRUCTOR_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_INSTRUCTOR_HELP_MARKDOWN}}'
61946194
'{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}'
6195+
vi:
6196+
? '## Help<br>* [Aspects Reference](https://docs.openedx.org/projects/openedx-aspects/page/reference/learner_groups_dashboard.html)<br>*
6197+
[Superset Resources](https://github.com/apache/superset#resources)<br>'
6198+
: '## Giúp đỡ<br> * [Tham khảo các khía cạnh](https://docs.openedx.org/projects/openedx-aspects/page/reference/learner_groups_dashboard.html)<br>
6199+
* [Tài nguyên Superset](https://github.com/apache/superset#resources)<br>'
6200+
'% Correct': '% Chính xác'
6201+
'% Incorrect': '% Không đúng'
6202+
Action: Hoạt động
6203+
Action Count: Số lượng hành động
6204+
Action Date: Ngày hành động
6205+
Active: Tích cực
6206+
Active Courses: Các khóa học đang hoạt động
6207+
Active Learners: Người học tích cực
6208+
Active Users Per Organization: Người dùng đang hoạt động trên mỗi tổ chức
6209+
Actor ID: ID diễn viên
6210+
Actor Id: Id diễn viên
6211+
Actors Count: Số lượng diễn viên
6212+
At-Risk Learners: Người học có nguy cơ
6213+
Attempted All Problems: Đã thử mọi vấn đề
6214+
Attempted At Least One Problem: Đã thử ít nhất một vấn đề
6215+
Attempts: Nỗ lực
6216+
Avg Attempts: Số lần thử trung bình
6217+
Avg Course Grade: Điểm trung bình của khóa học
6218+
Block ID: ID khối
6219+
Block Id: Mã khối
6220+
COUNT(*): ĐẾM(*)
6221+
Changed By Fk: Được thay đổi bởi Fk
6222+
Changed On: Đã thay đổi
6223+
Chart showing the number of Superset actions taken on each chart in the selected time period.: Biểu
6224+
đồ hiển thị số lượng hành động Superset được thực hiện trên mỗi biểu đồ trong
6225+
khoảng thời gian đã chọn.
6226+
Chart showing the number of Superset actions taken on each dashboard in the selected time period.: Biểu
6227+
đồ hiển thị số lượng hành động Superset được thực hiện trên mỗi trang tổng quan
6228+
trong khoảng thời gian đã chọn.
6229+
Chart showing the number of registered users over the selected time period.: Biểu
6230+
đồ hiển thị số lượng người dùng đã đăng ký trong khoảng thời gian đã chọn.
6231+
ClickHouse: ClickHouse
6232+
ClickHouse metrics: Số liệu ClickHouse
6233+
Content Level: Cấp độ nội dung
6234+
Correct Attempts: Nỗ lực đúng đắn
6235+
Count: Đếm
6236+
Count of unique users who performed an action in Superset over the selected time period.: Số
6237+
lượng người dùng duy nhất đã thực hiện một hành động trong Superset trong khoảng
6238+
thời gian đã chọn.
6239+
Count over time of unique users who performed an action in Superset over the selected time period.: Đếm
6240+
theo thời gian số người dùng duy nhất đã thực hiện một hành động trong Superset
6241+
trong khoảng thời gian đã chọn.
6242+
Course Dashboard: Trang tổng quan khóa học
6243+
Course Data JSON: Dữ liệu khóa học JSON
6244+
Course End: Kết thúc khóa học
6245+
Course Enrollment Mode Status Cnt: Trạng thái chế độ ghi danh khóa học Cnt
6246+
Course Enrollments Over Time: Ghi danh khóa học theo thời gian
6247+
Course Grade: Lớp khóa học
6248+
Course Grade %: Điểm khóa học %
6249+
Course ID: Mã khóa học
6250+
Course Information: Thông tin khóa học
6251+
Course Key: Khóa học
6252+
Course Key Short: Khóa học ngắn hạn
6253+
Course Name: Tên khóa học
6254+
Course Order: Thứ tự khóa học
6255+
Course Run: Chạy khóa học
6256+
Course Start: Bắt đầu khóa học
6257+
Course grade: Điểm khóa học
6258+
Course name: Tên khóa học
6259+
Course run: Khóa học chạy
6260+
Courses: Khóa học
6261+
Courses Cnt: Khóa học Cnt
6262+
Courses Per Organization: Khóa học cho mỗi tổ chức
6263+
Created: Tạo
6264+
Created By Fk: Tạo bởi Fk
6265+
Created On: Được tạo ra
6266+
Cumulative Enrollments by Track: Ghi danh tích lũy theo đường đua
6267+
Cumulative Interactions: Tương tác tích lũy
6268+
Current Active Enrollments By Mode: Ghi danh hoạt động hiện tại theo chế độ
6269+
Current Enrollees: Người ghi danh hiện tại
6270+
Currently Enrolled Users: Người dùng hiện đã ghi danh
6271+
Dashboard ID: ID trang tổng quan
6272+
Dashboard Status: Trạng thái trang tổng quan
6273+
Dashboard Title: Tiêu đề trang tổng quan
6274+
Datasource ID: ID nguồn dữ liệu
6275+
Datasource Name: Tên nguồn dữ liệu
6276+
Datasource Type: Loại nguồn dữ liệu
6277+
Date: Ngày
6278+
Description: Sự miêu tả
6279+
Display Name: Tên hiển thị
6280+
Distribution of Course Grades: Phân phối điểm khóa học
6281+
Distribution of Current Course Grade: Phân phối điểm khóa học hiện tại
6282+
Dump ID: ID kết xuất
6283+
Duration (Seconds): Thời lượng (Giây)
6284+
Email: Email
6285+
Emission Day: Ngày phát thải
6286+
Emission Hour: Giờ phát thải
6287+
Emission Time: Thời gian phát thải
6288+
Engagement: Hôn ước
6289+
Enrolled At: Đã ghi danh tại
6290+
Enrollees by Enrollment Track: Người ghi danh theo lộ trình ghi danh
6291+
Enrollees per Enrollment Track: Người ghi danh theo dõi ghi danh
6292+
Enrollment: Ghi danh
6293+
Enrollment Date: Ngày ghi danh
6294+
Enrollment Dates: Ngày ghi danh
6295+
Enrollment End: Kết thúc ghi danh
6296+
Enrollment Mode: Chế độ ghi danh
6297+
Enrollment Start: Bắt đầu ghi danh
6298+
Enrollment Status: Tình trạng ghi danh
6299+
Enrollment Track: Theo dõi ghi danh
6300+
Enrollment status: Tình trạng ghi danh
6301+
Enrollment track: lộ trình ghi danh
6302+
Enrollments: ghi danh
6303+
Event Activity: Hoạt động sự kiện
6304+
Event ID: ID sự kiện
6305+
Event String: Chuỗi sự kiện
6306+
Event Time: Thời gian sự kiện
6307+
Events Cnt: Sự kiện Cnt
6308+
Fail Login Count: Số lần đăng nhập thất bại
6309+
First Name: Tên đầu tiên
6310+
Full Views: Lượt xem đầy đủ
6311+
Grade Bucket: Xô lớp
6312+
Grade Range: Phạm vi lớp
6313+
Grade range: phạm vi lớp
6314+
Graded: Đã chấm điểm
6315+
Graded Learners: Người học được xếp loại
6316+
Help: Trợ giúp
6317+
Http User Agent: Tác nhân người dùng http
6318+
Id: Nhận dạng
6319+
Incorrect Attempts: Nỗ lực không chính xác
6320+
Individual Learner: Người học cá nhân
6321+
Instance Health: Tình trạng phiên bản
6322+
Interaction Type: Loại tương tác
6323+
Last Course Published: Khóa học cuối cùng được xuất bản
6324+
Last Login: Lân đăng nhập cuôi
6325+
Last Name: Họ
6326+
Last Received Event: Sự kiện nhận được lần cuối
6327+
Last Visit Date: Ngày truy cập lần cuối
6328+
Last Visited: Lần cuối ghé thăm
6329+
Last course syncronized: Khóa học cuối cùng đã được đồng bộ hóa
6330+
Learner Summary: Tóm tắt người học
6331+
Learners: Người học
6332+
Learners with Passing Grade: Người học đạt điểm
6333+
Login Count: Số lần đăng nhập
6334+
Median Attempts: Số lần thử trung bình
6335+
Median Course Grade: Điểm khóa học trung bình
6336+
Memory Usage (KB): Mức sử dụng bộ nhớ (KB)
6337+
Memory Usage Mb: Mức sử dụng bộ nhớ Mb
6338+
Modified: Đã sửa đổi
6339+
Most-used Charts: Biểu đồ được sử dụng nhiều nhất
6340+
Most-used Dashboards: Bảng điều khiển được sử dụng nhiều nhất
6341+
Name: Tên
6342+
Number of Learners: Số lượng người học
6343+
Number of Learners who Attempted the Problem: Số lượng người học đã cố gắng giải
6344+
quyết vấn đề
6345+
Object ID: ID đối tượng
6346+
Object Type: Loại đối tượng
6347+
Operator Dashboard: Bảng điều khiển vận hành
6348+
Org: Tổ chức
6349+
Organization: Tổ chức
6350+
Organizations: Tổ chức
6351+
Overview: Tổng quan
6352+
Page Count: Đếm trang
6353+
Page Engagement Over Time: Tương tác trang theo thời gian
6354+
Page Engagement per Section: Tương tác trang trên mỗi phần
6355+
Page Engagement per Section/Subsection: Tương tác trang trên mỗi phần/tiểu mục
6356+
Page Engagement per Subsection: Tương tác trang trên mỗi tiểu mục
6357+
Pages: Trang
6358+
Partial Views: Lượt xem một phần
6359+
Partial and Full Video Views: Lượt xem một phần và toàn bộ video
6360+
Passed/Failed: Đạt/Không đạt
6361+
Password: Mật khẩu
6362+
Performance: Hiệu suất
6363+
Problem Attempts: Vấn đề cố gắng
6364+
Problem Engagement per Section: Vấn đề tương tác trên mỗi phần
6365+
Problem Engagement per Section/Subsection: Vấn đề tương tác trên mỗi phần/tiểu mục
6366+
Problem Engagement per Subsection: Sự tham gia của mỗi tiểu mục
6367+
Problem ID: ID sự cố
6368+
Problem Id: Id sự cố
6369+
Problem Link: Liên kết vấn đề
6370+
Problem Location and Name: Vấn đề Vị trí và tên
6371+
Problem Name: Tên vấn đề
6372+
Problem Name With Location: Tên vấn đề với vị trí
6373+
Problem Results: Kết quả vấn đề
6374+
Problems: Các vấn đề
6375+
Query: Truy vấn
6376+
Query Duration Ms: Thời lượng truy vấn Ms
6377+
Query performance: Hiệu suất truy vấn
6378+
Read Rows: Đọc hàng
6379+
Repeat Views: Lặp lại lượt xem
6380+
Responses: Phản hồi
6381+
Result: Kết quả
6382+
Result Rows: Hàng kết quả
6383+
Section Location and Name: Vị trí và tên phần
6384+
Section Name: Tên phần
6385+
Section Subsection Video Engagement: Mục Tiểu mục Tương tác video
6386+
Section Summary: Phần tóm tắt
6387+
Section With Name: Phần có tên
6388+
Section with name: Phần có tên
6389+
Section/Subsection Name: Tên mục/tiểu mục
6390+
Section/Subsection Page Enggagement: Tương tác với trang Mục/Tiểu mục
6391+
Section/Subsection Problem Engagement: Phần/Tiểu mục Tương tác với Vấn đề
6392+
Section/Subsection Video Engagement: Tương tác video theo phần/tiểu mục
6393+
Segment Range: Phạm vi phân khúc
6394+
Segment Start: Bắt đầu phân đoạn
6395+
Self Paced: tự nhịp độ
6396+
Slice ID: ID lát
6397+
Slice Name: Tên lát
6398+
Slowest ClickHouse Queries: Truy vấn ClickHouse chậm nhất
6399+
Start Position: Vị trí bắt đầu
6400+
Started At: Bắt đầu lúc
6401+
Subsection Location and Name: Tiểu mục Vị trí và Tên
6402+
Subsection Name: Tên tiểu mục
6403+
Subsection Summary: Tóm tắt tiểu mục
6404+
Subsection With Name: Tiểu mục có tên
6405+
Subsection with name: Tiểu mục có tên
6406+
Success: Thành công
6407+
Superset: siêu tập
6408+
Superset Active Users: Superset người dùng đang hoạt động
6409+
Superset Active Users Over Time: Superset người dùng hoạt động theo thời gian
6410+
Superset Registered Users Over Time: Người dùng đã đăng ký Superset theo thời gian
6411+
Tables: Những cái bàn
6412+
Time Grain: Hạt thời gian
6413+
Time Last Dumped: Thời gian đổ lần cuối
6414+
Time Range: Phạm vi thời gian
6415+
Total Courses: Tổng số khóa học
6416+
Total Organizations: Tổng số tổ chức
6417+
Total Views: Tổng số lượt xem
6418+
Unique Viewers: Người xem duy nhất
6419+
User ID: Tên người dùng
6420+
User Info: thông tin người dùng
6421+
User Name: Tên tài khoản
6422+
User Registration Date: Ngày đăng ký người dùng
6423+
Username: Tên tài khoản
6424+
Value: Giá trị
6425+
Verb: Động từ
6426+
Verb ID: ID động từ
6427+
Video Duration: Thời lượng video
6428+
Video Engagement: Tương tác video
6429+
Video Engagement per Section: Tương tác video trên mỗi phần
6430+
Video Engagement per Section/Subsection: Tương tác video trên mỗi phần/tiểu mục
6431+
Video Engagement per Subsection: Tương tác video trên mỗi tiểu mục
6432+
Video Event: Sự kiện video
6433+
Video ID: Mã video
6434+
Video Link: Liên kêt video
6435+
Video Location and Name: Vị trí và tên video
6436+
Video Name: Tên Video
6437+
Video Name With Location: Tên Video Kèm Vị Trí
6438+
Video Position: Vị trí video
6439+
Video Segment Count: Số lượng phân đoạn video
6440+
Videos: Video
6441+
Viewed All Pages: Đã xem tất cả các trang
6442+
Viewed All Videos: Đã xem tất cả video
6443+
Viewed At Least One Page: Đã xem ít nhất một trang
6444+
Viewed At Least One Video: Đã xem ít nhất một video
6445+
Visited On: Đã truy cập vào ngày
6446+
Visualization Bucket: Nhóm trực quan hóa
6447+
Watched Entire Video: Đã xem toàn bộ video
6448+
Watched Segment Count: Số lượng phân đoạn đã xem
6449+
Watched Video Segments: Phân đoạn video đã xem
6450+
audit: kiểm toán
6451+
failed: thất bại
6452+
graded: chấm điểm
6453+
honor: danh dự
6454+
passed: đi qua
6455+
registered: đăng ký
6456+
section_subsection_name: phần_subsection_name
6457+
section_subsection_page_engagement: phần_subsection_page_engagement
6458+
section_subsection_problem_engagement: phần_subsection_problem_engagement
6459+
ungraded: chưa chấm
6460+
unregistered: chưa đăng ký
6461+
verified: đã xác minh
6462+
'{{ASPECTS_COURSE_OVERVIEW_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_COURSE_OVERVIEW_HELP_MARKDOWN}}'
6463+
'{{ASPECTS_INDIVIDUAL_LEARNER_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_INDIVIDUAL_LEARNER_HELP_MARKDOWN}}'
6464+
'{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}'
61956465
zh_CN:
61966466
'': ''
61976467
<div>Filter these results by selecting various options from the filters panel.</div>: <div>通过从过滤器面板中选择各种选项来过滤这些结果。</div>

0 commit comments

Comments
 (0)