Dịch Tesseract #62
-
Trong chương 8 có thuật ngữ cc @mlbvn/handson-ml2 |
Beta Was this translation helpful? Give feedback.
Replies: 2 comments
-
Mình đề xuất nên giữ nguyên là Tesseract như trên wiki nếu tiếng việt chưa có từ thay thế. Từ |
Beta Was this translation helpful? Give feedback.
-
Em đồng tình với hướng giữ nguyên Tesseract |
Beta Was this translation helpful? Give feedback.
Mình đề xuất nên giữ nguyên là Tesseract như trên wiki nếu tiếng việt chưa có từ thay thế.
Từ
cube
trong hình học làkhối vuông
, trong đại số làlập phương
, giống từsquare
vừa làhình vuông
vừa làbình phương
.Nên từ cube trong
4-dimensional cube
mình thấy hiểu nghĩa hình học làkhối
thôi chứ không nên thêmlập phương
vào thànhkhối lập phương 4 chiều
vừa dài mà lại không chuẩn lắm.